Việt
áo khoác
áo choàng
quần áo dạ hội.
chiếc váy dạ hội
Đức
Robe
Robe /[’ro:ba], die; -, -n/
(geh ) chiếc váy dạ hội;
(seltener) áo khoác; áo choàng (Talar);
Robe /f =, -n/
1. [cái] áo khoác, áo choàng; 2. quần áo dạ hội.