TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

robe

áo khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo dạ hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc váy dạ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

robe

Robe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Robe /[’ro:ba], die; -, -n/

(geh ) chiếc váy dạ hội;

Robe /[’ro:ba], die; -, -n/

(seltener) áo khoác; áo choàng (Talar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Robe /f =, -n/

1. [cái] áo khoác, áo choàng; 2. quần áo dạ hội.