Việt
băng thô
băng chưa xử lý
Anh
raw tape
blank tape
virgin tape
virginal tape
Đức
Rohband
Jungfraeuliches Band
Leerband
Pháp
bande vierge
ruban vierge
Jungfraeuliches Band,Leerband,Rohband /IT-TECH/
[DE] Jungfraeuliches Band; Leerband; Rohband
[EN] blank tape; raw tape; virgin tape; virginal tape
[FR] bande vierge; ruban vierge
Rohband /nt/TV/
[EN] raw tape
[VI] băng thô, băng chưa xử lý