TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rohband

băng thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng chưa xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rohband

raw tape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blank tape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virgin tape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virginal tape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rohband

Rohband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungfraeuliches Band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leerband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rohband

bande vierge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruban vierge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungfraeuliches Band,Leerband,Rohband /IT-TECH/

[DE] Jungfraeuliches Band; Leerband; Rohband

[EN] blank tape; raw tape; virgin tape; virginal tape

[FR] bande vierge; ruban vierge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohband /nt/TV/

[EN] raw tape

[VI] băng thô, băng chưa xử lý