Việt
băng trống
bâng trâng
mt. băng sạch
băng sạch
băng trắng
Anh
blank tape
raw tape
virgin tape
virginal tape
Đức
leeres Band
Jungfraeuliches Band
Leerband
Rohband
Pháp
ruban blanc
bande vierge
ruban vierge
blank tape,raw tape,virgin tape,virginal tape /IT-TECH/
[DE] Jungfraeuliches Band; Leerband; Rohband
[EN] blank tape; raw tape; virgin tape; virginal tape
[FR] bande vierge; ruban vierge
mt. băng sạch, băng trống
[DE] leeres Band
[VI] băng trống
[EN] blank tape
[FR] ruban blanc
băng trắng, băng trống Phần băng giấy, chi có các lỗ dln hướng đề chì ký tự trống.
bâng trâng, băng trống