Việt
cổ cuộn
cổ lọ
bâu mềm
Anh
limp collar
roll collar
Đức
Rollkragen
schlaffer Kragen
schlaffer Kragen,Rollkragen
[EN] limp collar, roll collar
[VI] bâu mềm,
Rollkragen /der/
cổ cuộn; cổ lọ;