TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ lọ

Cổ lọ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cổ áo tròn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cổ cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổ lọ

turtleneck

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

roll collar

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cổ lọ

Rollkragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HalsüberKopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Flasche den Hals brechen (ugs.)

mở một chai rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rollkragen /der/

cổ cuộn; cổ lọ;

HalsüberKopf /(ugs )/

cổ chai; cổ lọ; cổ bình;

mở một chai rượu. : einer Flasche den Hals brechen (ugs.)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

turtleneck

Cổ lọ

roll collar

Cổ áo tròn, cổ lọ