TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ chai

cổ chai

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cổ lọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ thắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cổ chai

bottle-neck

 
Từ điển toán học Anh-Việt

neck of a bottle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottleneck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottle neck

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cổ chai

Flaschenhals

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flasehenhals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HalsüberKopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Formenfür Flaschen ist es üblich, den Flaschenhals zukalibrieren.

Đối với khuôn cho chai, cổ chai thường phải được hiệu chỉnh.

Bei Flaschen beschränkt sich die gezielte Ausbildung der Trennkante meist auf den Bodenbereich und den Hals der Flasche.

Đối với chai, đường phân khuôn được thiết kế chủ yếu ở phạm vi đáy và trên cổ chai.

Formt der Dorn z. B. den Hals einer Flasche, so spricht man vom Kalibrierdorn (Bild 1).

Nếu lõi thổi thực hiện việc địnhdạng, thí dụ một cổ chai, người ta gọi là lõihiệu chỉnh (Hình 1).

Durch die Schwindung des Flaschenhalses auf den gekühlten Dorn entsteht eine ausreichende Reibkraft, die verhindert, dass das Blasteil abrutscht.

Qua sự co rút của cổ chai nơi lõi hiệu chỉnh được làm nguội, một lực ma sát được hình thành đủ để ngăn chặn chi tiết thổi bị tuột ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Flasche den Hals brechen (ugs.)

mở một chai rượu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bottle neck

cổ chai, chỗ thắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flasehenhals /der/

cổ chai;

HalsüberKopf /(ugs )/

cổ chai; cổ lọ; cổ bình;

mở một chai rượu. : einer Flasche den Hals brechen (ugs.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flaschenhals /m/SỨ_TT/

[EN] neck of a bottle

[VI] cổ chai

Flaschenhals /m/CNT_PHẨM, CƠ/

[EN] bottleneck

[VI] cổ chai

Từ điển toán học Anh-Việt

bottle-neck

cổ chai