TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rollstuhl

ghế có bánh xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế đẩy có bánh xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rollstuhl

wheelchair

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

invalid carriage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheel chair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rollstuhl

Rollstuhl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rollstuhl

fauteuil roulant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rollstuhl /der/

ghế đẩy có bánh xe (cho bệnh nhân); xe lăn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollstuhl /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rollstuhl

[EN] invalid carriage; wheel chair; wheelchair

[FR] fauteuil roulant

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rollstuhl /m-(e)s, -Stühle/

ghế có bánh xe (cho bệnh nhân); Roll

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rollstuhl

wheelchair