TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghế có bánh xe

ghế có bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế đay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đẩy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ghế có bánh xe

 rolling chair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rolling chair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghế có bánh xe

Rollstuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrstuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rollstuhl /m-(e)s, -Stühle/

ghế có bánh xe (cho bệnh nhân); Roll

Fahrstuhl /m -(e)s, -Stüh/

1. thang máy; 2. ghế đay, ghế có bánh xe (cho bệnh nhân), xe đẩy (cho bệnh nhân).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling chair

ghế có bánh xe

rolling chair

ghế có bánh xe

 rolling chair /xây dựng/

ghế có bánh xe