Việt
le
thang máy
ghế đay
ghế có bánh xe
xe đẩy .
Đức
Fahrstuhl
Fahrstuhl /m -(e)s, -Stüh/
1. thang máy; 2. ghế đay, ghế có bánh xe (cho bệnh nhân), xe đẩy (cho bệnh nhân).