Việt
chất chống gỉ
chất kìm hãm gỉ
Anh
rust preventive
rust inhibitor
Đức
Rostinhibitor
Pháp
produit antirouille
Rostinhibitor /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rostinhibitor
[EN] rust inhibitor
[FR] produit antirouille
Rostinhibitor /m/B_BÌ/
[EN] rust preventive
[VI] chất chống gỉ, chất kìm hãm gỉ