Rostinhibitor /m/B_BÌ/
[EN] rust preventive
[VI] chất chống gỉ, chất kìm hãm gỉ
Rostschutzmittel /nt/Đ_SẮT, VTHK/
[EN] rust inhibitor
[VI] chất chống gỉ, chất kìm hãm gỉ
Rostschutzmittel /nt/GIẤY/
[EN] antirust agent, rust inhibitor
[VI] chất chống gỉ, chất kìm hãm gỉ
Rostschutzmittel /nt/B_BÌ/
[EN] rust preventive
[VI] chất chống gỉ, chất kìm hãm gỉ
Rostschutzmittel /nt/VT_THUỶ/
[EN] rust inhibitor
[VI] chất chống gỉ, chất kìm hãm gỉ