Việt
chuyển đông quay
chuyển động quay
Anh
rotary motion
rotational movement
Đức
Rotationsbewegung
Pháp
mouvement giratoire
mouvement à rotation
Rotationsbewegung /die/
chuyển động quay;
Rotationsbewegung /f =/
chuyển đông quay; Rotations
Rotationsbewegung /TECH/
[DE] Rotationsbewegung
[EN] rotary motion; rotational movement
[FR] mouvement giratoire; mouvement à rotation