Việt
thị rulét
giăm bông cuốn
món
bắp cải cuộn thịt rán
gô lu bét
Đức
Roulade
Kohlrolle
~ roulade
Roulade /[ruia:do], die; -, -n (meist PL)/
món;
Roulade /f =, -n (nấu ăn)/
món] thị rulét, giăm bông cuốn; bánh cuón nhân thịt.
Kohlrolle,~ roulade /f =, -n (món)/
bắp cải cuộn thịt rán, gô lu bét; -