Việt
thưóc cuộn
thưóc cuón.
kiểu chơi ru-lét bàn quay khi chơi ru-lét
Đức
Roulette
Roulette /[ruìet(a)], das; -s, -s/
kiểu chơi ru-lét bàn quay khi chơi ru-lét;
Roulette /f =, -n/
cái] thưóc cuộn, thưóc cuón.