Việt
thưóc cuộn
thưóc cuốn
thưóc cuón.
thưđc đo cuộn
bánh khía răng.
Đức
Bandmaß
Roulette
Maßband
Meßband
Bandmaß /n -es, -e/
cái] thưóc cuộn, thưóc cuốn; -
Roulette /f =, -n/
cái] thưóc cuộn, thưóc cuón.
Maßband /n -(e)s, -bänder/
thưđc đo cuộn, thưóc cuộn; Maß
Meßband /n -(e)s, -bänder (kĩ thuật)/
thưóc cuộn, bánh khía răng.