Việt
ngưòi từng trải
ngưòi giàu kinh nghiệm
người thành thạo.
người từng trải
người giàu kinh nghiệm
người thành thạo
chuyên gia
Đức
Routinier
Routinier /[ruti'nie:], der, -s, -s (bildungsspr.)/
người từng trải; người giàu kinh nghiệm; người thành thạo; chuyên gia;
Routinier /m -s, =/
ngưòi từng trải, ngưòi giàu kinh nghiệm, người thành thạo.