Tausendkünstler /der/
(khẩu ngữ, đùa) người thành thạo;
người vô' n khéo léo;
Hirsch /[hirj], der; -[e]s, -e/
(berlin ugs ) người thành thạo;
nhà chuyên môn;
chuyên gia (Könner);
Konner /der; -s, -/
người am hiểu;
người thành thạo;
người tinh thông (trong một công việc hay lĩnh vực);
Kenner /der; -s, -/
người am hiểu;
ngựời thông thạo;
người thành thạo;
chuyên gia (trong một lĩnh vực);
Routinier /[ruti'nie:], der, -s, -s (bildungsspr.)/
người từng trải;
người giàu kinh nghiệm;
người thành thạo;
chuyên gia;