TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckreise

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n đưỏng trổ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trỏ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên đi trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückreise

chuyến hành trình trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyến về nhà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rückreise

homeward passage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

return voyage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ruckreise

Ruckreise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückreise

Rückreise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückreise /f/VT_THUỶ/

[EN] homeward passage, return voyage

[VI] chuyến hành trình trở về, chuyến về nhà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckreise /die/

chuyên đi trở về;

Ruckreise /die/

sự trở về;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruckreise

f=, -n đưỏng trổ về, sự trỏ về; -