TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruhelage

vị trí nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tư thế nằm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế nằm yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ruheläge

trạng thái tĩnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ruhelage

rest position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ruhelage

Ruhelage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ruheläge

Ruheläge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruheläge /f =, -n/

trạng thái tĩnh [cân bằng].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhelage /die/

(bes Med ) tư thế nằm nghỉ; tư thế nằm yên;

Ruhelage /die/

trạng thái tĩnh; trạng thái cân bằng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhelage /f/ĐIỆN, TH_BỊ/

[EN] rest position

[VI] vị trí nghỉ (kim đo)