Việt
Vị trí nghỉ
Anh
rest position
neutral position
Đức
Ruhestellung
Ruhelage
Ruhestellung.
Vị trí nghỉ.
Lösen der Bremse.
Ruhestellung Ausgangsstellung
Vị trí nghỉ – vị trí khởi đầu
Rest position
vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
Rest position /VẬT LÝ/
vị trí nghỉ
vị trí nghỉ (kim đo)
Ruhelage /f/ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] rest position
[VI] vị trí nghỉ (kim đo)
Ruhestellung /f/TH_BỊ/
[VI] Vị trí nghỉ