Việt
vị trí trung gian
vị trí nghỉ
vị trí trung hòa
vị trí trung tính
Vị trí nghỉ ở giữa
Anh
neutral position
lap position
Đức
Neutralstellung
Ruhestellung
Leerlaufstellung
Mittelruhestellung
Leerlauf
Nullstellung
Mittelstellung
Pháp
position neutre
neutral position /ENG-MECHANICAL/
[DE] Neutralstellung
[EN] neutral position
[FR] position neutre
lap position,neutral position /ENG-MECHANICAL/
[DE] Mittelstellung
[EN] lap position; neutral position
vị trí trung hòa Vị trí trung hòa là vị trí nam châm quay của một manhêtô giữa các đầu cực, khi đó không có đường sức nào chạy qua khung manhêtô .
[VI] Vị trí nghỉ (không hoạt động) ở giữa
Ruhestellung /f/CT_MÁY/
[VI] vị trí trung gian
Leerlaufstellung /f/ÔTÔ/