TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutral position

vị trí trung gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí trung tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vị trí nghỉ ở giữa

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

neutral position

neutral position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lap position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

neutral position

Neutralstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruhestellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerlaufstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelruhestellung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Leerlauf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nullstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mittelstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

neutral position

position neutre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutral position /ENG-MECHANICAL/

[DE] Neutralstellung

[EN] neutral position

[FR] position neutre

lap position,neutral position /ENG-MECHANICAL/

[DE] Mittelstellung

[EN] lap position; neutral position

[FR] position neutre

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leerlauf

neutral position

Neutralstellung

neutral position

Nullstellung

neutral position

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

neutral position

vị trí trung hòa Vị trí trung hòa là vị trí nam châm quay của một manhêtô giữa các đầu cực, khi đó không có đường sức nào chạy qua khung manhêtô .

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Mittelruhestellung

[EN] neutral position

[VI] Vị trí nghỉ (không hoạt động) ở giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neutral position

vị trí nghỉ

neutral position

vị trí trung gian

neutral position

vị trí trung hòa

neutral position

vị trí trung tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhestellung /f/CT_MÁY/

[EN] neutral position

[VI] vị trí trung gian

Leerlaufstellung /f/ÔTÔ/

[EN] neutral position

[VI] vị trí trung gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

neutral position

vị trí trung gian