TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí nghỉ

Vị trí nghỉ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

vị trí nghỉ

rest position

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

neutral position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí nghỉ

Ruhestellung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhelage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rest position

vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)

Rest position

vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Rest position /VẬT LÝ/

vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)

Rest position /VẬT LÝ/

vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neutral position

vị trí nghỉ

 neutral position

vị trí nghỉ

 rest position

vị trí nghỉ (kim đo)

rest position

vị trí nghỉ (kim đo)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhelage /f/ĐIỆN, TH_BỊ/

[EN] rest position

[VI] vị trí nghỉ (kim đo)

Ruhestellung /f/TH_BỊ/

[EN] rest position

[VI] vị trí nghỉ (kim đo)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Rest position

vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)

Rest position

vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ruhestellung

[EN] rest position

[VI] Vị trí nghỉ