TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruhr

Bệnh kiết lị

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

sông Rua.*

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh kiết lỵ 2 Rúhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rühr

tính đa sầu da cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruhr

Dysentery

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ruhr

Ruhr

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rühr

Rühr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ruhr

Dysenterie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-

sông Ruhr, một nhánh sông Rhein.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhr /[ru:r], die; -, -en (PI. selten)/

bệnh kiết lỵ 2 Rúhr; die;

- : sông Ruhr, một nhánh sông Rhein.

Rühr /.se.lig.keit, die; -/

tính đa sầu da cảm; tính dễ xúc động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruhr /f/

sông Rua.*

Ruhr /f =/

bệnh] lị, kiệt lị.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ruhr

[DE] Ruhr

[VI] Bệnh kiết lị

[EN] Dysentery

[FR] Dysenterie