Việt
Bệnh kiết lị
sông Rua.*
lị
kiệt lị.
bệnh kiết lỵ 2 Rúhr
die
tính đa sầu da cảm
tính dễ xúc động
Anh
Dysentery
Đức
Ruhr
Rühr
Pháp
Dysenterie
-
sông Ruhr, một nhánh sông Rhein.
Ruhr /[ru:r], die; -, -en (PI. selten)/
bệnh kiết lỵ 2 Rúhr; die;
- : sông Ruhr, một nhánh sông Rhein.
Rühr /.se.lig.keit, die; -/
tính đa sầu da cảm; tính dễ xúc động;
Ruhr /f/
Ruhr /f =/
bệnh] lị, kiệt lị.
[DE] Ruhr
[VI] Bệnh kiết lị
[EN] Dysentery
[FR] Dysenterie