Việt
sự lót lai
sự đúc lại
sự làm ta lông lại
sự đắp lốp xe
Anh
recapping
remolding
remoulding
retreading
re-tread
Đức
Runderneuerung
Runderneuerung /die/
sự đắp lốp xe;
Runderneuerung /f/ÔTÔ/
[EN] recapping, remolding (Mỹ), remoulding (Anh), retreading
[VI] sự lót lai, sự đúc lại, sự làm ta lông lại (lốp xe)