TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retreading

sự đúc lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lót lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phục hồi tại chỗ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự lót lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm ta lông lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

retreading

retreading

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retread process

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

roadmixing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

recapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remolding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remoulding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

retreading

Reifenrunderneuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Runderneuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

retreading

rechapage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Retraitement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Runderneuerung /f/ÔTÔ/

[EN] recapping, remolding (Mỹ), remoulding (Anh), retreading

[VI] sự lót lai, sự đúc lại, sự làm ta lông lại (lốp xe)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Retreading,retread process,roadmixing

[EN] Retreading [pavement]; retread process; roadmixing[USA]

[VI] Phục hồi tại chỗ

[FR] Retraitement; rechapage [chaussée]

[VI] Công tác khôi phục mặt đường tại chỗ gồm xáo xới mặt đường, trộn vật liệu đã xáo xới với các cốt liệu khác, hoặc với chất liên kết sau đó rải hỗn hợp vừa trộn.Thường là làm nguội.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retreading /TECH/

[DE] Reifenrunderneuerung

[EN] retreading

[FR] rechapage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retreading

sự lót lại, sự đúc lại