Việt
sự lót lại
sự đúc lại
sự thay lớp lót
Anh
recapping
relining
remolding
remoulding
retreading
Đức
Wiederausgießen
Wiederausgießen /nt/CNSX/
[EN] relining
[VI] sự thay lớp lót, sự lót lại
sự lót lại, sự đúc lại
recapping, relining, remolding, remoulding, retreading