Runken /der; -s, - (landsch.) -* Ranken. Runks, der; -es, -e (md., bes. obersächs. ugs.)/
khúc bánh mì to (Runken);
Runken /der; -s, - (landsch.) -* Ranken. Runks, der; -es, -e (md., bes. obersächs. ugs.)/
người cục cằn;
người cục mịch;
người thô lỗ;
kẻ lỗ mãng;