Việt
kẻ lỗ mãng
người cục cằn
người cục mịch
người thô lỗ
cục cằn
cục mịch
thô lỗ
thô kệch
đồ đểu cáng.
kẻ láo xược
đồ vô liêm sỉ
kẻ tục tằn
đồ thô bỉ
Đức
Runken
Rupel
Runks
Schnösel
Runks /m -es, -e/
ngưòi] cục cằn, cục mịch, thô lỗ, thô kệch, kẻ lỗ mãng, đồ đểu cáng.
Schnösel /m -s, =/
kẻ láo xược [xấc láo, càn rô], đồ vô liêm sỉ, kẻ lỗ mãng, kẻ tục tằn, đồ thô bỉ, đồ đểu cáng.
Runken /der; -s, - (landsch.) -* Ranken. Runks, der; -es, -e (md., bes. obersächs. ugs.)/
người cục cằn; người cục mịch; người thô lỗ; kẻ lỗ mãng;
Rupel /[’ry:pal], der; -s, - (abwertend)/