Việt
Ruteni
Ru
Rutêni.
Rutêni
một nguyên tô' hóa học
Anh
ruthenium
Đức
Ruthenium
Pháp
ruthénium
Ruthenium /[ru'temium], das; -s (Chemie)/
(Zeichen: Ru) Rutêni; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Ruthenium /n-s (kí hiệu hóa học Ru)/
Ruthenium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ruthenium
[EN] ruthenium
[FR] ruthénium
Ruthenium /nt (Ru)/HOÁ/
[EN] ruthenium (Ru)
[VI] ruteni, Ru
[VI] Ruteni