Việt
Ruteni
Anh
ruthenium
Đức
Ruthenium
Pháp
ruthénium
ruthénium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ruthenium
[EN] ruthenium
[FR] ruthénium
ruthénium [Rytenjom] n. m. HŨẮ Ruthénium, rutilance [Rytilôs] n. f. hay rutilement [Rytilmõ] n. m. Văn Sự đỏ chói, sự sáng loáng, trạng thái đỏ chói, ánh sáng loáng.
[VI] Ruteni