Việt
rutecfocdi
ruzơfocđi
Rf
Rutherford Rutil
der
Anh
rutherfordium
kurchatovium
unnilquadium
Đức
Rutherfordium
Kurtschatovium
Pháp
-s, -e (Chemie)
rutin.
Kurtschatovium,Rutherfordium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kurtschatovium; Rutherfordium
[EN] kurchatovium; rutherfordium; unnilquadium
[FR] rutherfordium
Rutherfordium /[rAồa...], das; -s [theo tên của nhà vật lý học người Anh E. Rutherford (1871-1937)] (Chemie)/
(Zeichen Rí) Rutherford Rutil; der;
-s, -e (Chemie) : rutin.
Rutherfordium /nt (Rf)/HOÁ/
[EN] rutherfordium (Rf)
[VI] rutecfocdi, ruzơfocđi, Rf