TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

säuregrad

axit tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trị số axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

säuregrad

free acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acid value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidity level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

säuregrad

Säuregrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Acidität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Azidität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Säuregehalt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

acidity

Acidität, Azidität, Säuregrad, Säuregehalt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säuregrad /m/HOÁ/

[EN] free acid

[VI] axit tự do

Säuregrad /m/GIẤY/

[EN] acid value

[VI] trị số axit

Säuregrad /m/ÔNMT/

[EN] acidity level

[VI] mức axit, mức chua