Việt
Độ axit
tính axit
độ axit/acid
vị chua
độ chua
độ chua ~ of precipitation độ axit của nước mưa active ~ độ chua hoạt tính exchange ~ độ chua trao đổi hydrolytic ~ độ chua thuỷ phân potential ~ độ chua tiềm tàng residual ~ độ chua sót lại soil ~ độ chua của đất trồng
sự xác định độ axit
Anh
acidity
acid test
acidicity
degree of acidity
Đức
Azidität
Säuregehalt
Acidität
Säuregrad
Pháp
acidité
acid test, acidicity, acidity, degree of acidity
acidity /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Azidität
[EN] acidity
[FR] acidité
acidity /AGRI,FISCHERIES,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Säuregehalt
tính axit, độ axit
độ axit, độ chua ~ of precipitation độ axit của nước mưa active ~ độ chua hoạt tính exchange ~ độ chua trao đổi hydrolytic ~ độ chua thuỷ phân potential ~ độ chua tiềm tàng residual ~ độ chua sót lại soil ~ độ chua của đất trồng
Säuregehalt /m/GIẤY, ÔNMT/
[VI] độ axit, tính axit, độ chua
Acidität /f/HOÁ/
[VI] độ axit, tính axit
Azidität /f/IN/
[VI] tính axit, độ axit
[ə'siditi]
o tính axit; độ axit
o vị chua
Acidität, Azidität, Säuregrad, Säuregehalt
Acidity
độ (tính) axit/acid