Việt
xem Sülze.
thịt đông.
món thịt hay cá xắt nhỏ
thạch
nước đông
Đức
Sülze
Sülze /I'ZYltso], die; -, -n/
món thịt hay cá xắt nhỏ;
thạch; nước đông (Aspik);
Sülze /(thổ ngũ)/
Sülze /f =, -n/
món] thịt đông.