Việt
xem Sábber.
cái mồm
cái miệng nói nhiều
nước bọt
nước dãi
nước miếng
Đức
Sabbel
Sabbel /[’zabol], der; -s, - (nordd. ugs. abwer tend)/
cái mồm; cái miệng nói nhiều;
(o Pl ) nước bọt; nước dãi; nước miếng (Sabber);