TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước bọt

nước bọt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước bọt

saliva

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 saliva

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước bọt

Spucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sabbel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geifer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen im Speichel reduzieren bis zu 10 % der aufgenommenen Nitratmenge zu Nitrit.

Các vi sinh vật trong nước miếng (nước bọt) có thể làm giảm đến 10% số lượng nitrate hấp thụ để biến thành nitrite.

Das ist beispielsweise in der Kriminalistik problematisch, wo häufig aus einem Blutfleck oder einer Speichelprobe DNA und damit genetische Informationen für eine Täterüberführung gewonnen werden sollen.

Thí dụ trong lĩnh vực tội phạm thường chỉ từ một vết máu hoặc một mẫu nước bọt phải lấy được thông tin di truyền của thủ phạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. bleibt die Spucke weg (ugs.)

(người nào) kinh ngạc đến nỗi không nối nên ỉờỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spucke /die; - (ugs.)/

nước bọt; nước dãi; nước miếng (Speichel);

(người nào) kinh ngạc đến nỗi không nối nên ỉờỉ. : jmdm. bleibt die Spucke weg (ugs.)

Selber /der; -s (landsch.)/

nước bọt; nước miếng; nước dãi (trẻ sơ sinh);

Sabbel /[’zabol], der; -s, - (nordd. ugs. abwer tend)/

(o Pl ) nước bọt; nước dãi; nước miếng (Sabber);

Geifer /[’gaifar], der; -s/

nước bọt; nước dãi; nước miếng (chảy ra miệng);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước bọt

(sinh) Speichel m, Geifer m; nước bọt bấn ra (khi nói) Speicheltropfen m; tuyến nước bọt Speicheldrüse f; chảy nước bọt, sùi nước bọt geifern vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saliva /y học/

nước bọt

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

saliva

nước bọt