Việt
nưóc bọt
nưdc dãi
nưóc miếng.
nước bọt
nước dãi
nước miếng
Đức
Spucke
jmdm. bleibt die Spucke weg (ugs.)
(người nào) kinh ngạc đến nỗi không nối nên ỉờỉ.
Spucke /die; - (ugs.)/
nước bọt; nước dãi; nước miếng (Speichel);
jmdm. bleibt die Spucke weg (ugs.) : (người nào) kinh ngạc đến nỗi không nối nên ỉờỉ.
Spucke /f =/
nưóc bọt, nưdc dãi, nưóc miếng.