Việt
nưóc bọt
nưóc dãi
nưđc miếng .'
mọc đậu
cơn giận giũ
nước bọt
nước dãi
nước miếng
lời nói độc ác
lời chửi rủa
Đức
Geifer
Geifer /[’gaifar], der; -s/
nước bọt; nước dãi; nước miếng (chảy ra miệng);
(geh abwertend) lời nói độc ác; lời chửi rủa;
Geifer /m -s/
1. nưóc bọt, nưóc dãi, nưđc miếng (ỏ miệng).' 2. (nghĩa bóng) mọc đậu, cơn giận giũ; Geifer spritzen nổi giận, trút giận lên.