Việt
nưdc bọt
nưóc dãi
nưóc miéng.
nưóc bọt
nưđc miếng .'
mọc đậu
cơn giận giũ
Đức
Speichel
Geifer
Speichel /m -s/
nưdc bọt, nưóc dãi, nưóc miéng.
Geifer /m -s/
1. nưóc bọt, nưóc dãi, nưđc miếng (ỏ miệng).' 2. (nghĩa bóng) mọc đậu, cơn giận giũ; Geifer spritzen nổi giận, trút giận lên.