Việt
cái đo đường
đường ké.
đường kế
dụng cụ đo hàm lượng dường
Anh
saccharimeter
Đức
Saccharimeter
Pháp
saccharimètre
Saccharimeter /das; -s, -/
đường kế; dụng cụ đo hàm lượng dường;
Saccharimeter /n/
Saccharimeter /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Saccharimeter
[EN] saccharimeter
[FR] saccharimètre
[VI] cái đo đường