Việt
đường kế
phân cực kế đường
dụng cụ đo hàm lượng dường
Anh
baseline
glucometer
saccharimeter
Saccharimeter
saccharimeter / saccharometer
Đức
Polarisationsapparat
Saccharimeter /das; -s, -/
đường kế; dụng cụ đo hàm lượng dường;
đường kế, phân cực kế đường
Polarisationsapparat /m/V_LÝ/
[EN] Saccharimeter
[VI] đường kế
baseline, glucometer, saccharimeter