TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kế

đường kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân cực kế đường

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dụng cụ đo hàm lượng dường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường kế

 baseline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glucometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saccharimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Saccharimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saccharimeter / saccharometer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

đường kế

Polarisationsapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saccharimeter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saccharimeter /das; -s, -/

đường kế; dụng cụ đo hàm lượng dường;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

saccharimeter / saccharometer

đường kế, phân cực kế đường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polarisationsapparat /m/V_LÝ/

[EN] Saccharimeter

[VI] đường kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baseline, glucometer, saccharimeter

đường kế