TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 baseline

đường dây gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 baseline

 baseline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glucometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saccharimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baseline /điện tử & viễn thông/

đường dây gốc

 base, baseline

đường cơ sở

Trong in ấn, đây là mức thấp nhất mà các ký tự đạt tới (không kể phần thấp của ký tự). Ví dụ đường cơ sở của một dòng văn bản là mức thấp nhất của các chữ a và x, không kể các điểm thất nhất của chữ p và q.

 baseline, glucometer, saccharimeter

đường kế