Saldo /[’zaldo], der; -s, ...den, -s u. ...di/
(Buchf , Bankw ) sai ngạch;
sô' còn lại;
sô' dư;
Saldo /[’zaldo], der; -s, ...den, -s u. ...di/
(Kaufmannsspr ) khoản nợ còri lại sau khi kết toán;
Saldo /['zalto], der; -s, -s u. ...ti/
(Sport) sự nhảy lộn nhào;
cú nhảy lộn vòng;
cú nhảy salto;
Saldo /['zalto], der; -s, -s u. ...ti/
(Fliegerspr ) vòng nhào lộn của máy bay (Looping);
Saldo /mor.ta.le [- mor'tado], der; - - u. ...ti ...li/
cú nhảy saỉto lộn ba vòng;