TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saldo

sai ngạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem in sáldo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai ngạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản nợ còri lại sau khi kết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhảy lộn nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú nhảy lộn vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú nhảy salto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng nhào lộn của máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú nhảy saỉto lộn ba vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

saldo

Saldo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saldo /[’zaldo], der; -s, ...den, -s u. ...di/

(Buchf , Bankw ) sai ngạch; sô' còn lại; sô' dư;

Saldo /[’zaldo], der; -s, ...den, -s u. ...di/

(Kaufmannsspr ) khoản nợ còri lại sau khi kết toán;

Saldo /['zalto], der; -s, -s u. ...ti/

(Sport) sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn vòng; cú nhảy salto;

Saldo /['zalto], der; -s, -s u. ...ti/

(Fliegerspr ) vòng nhào lộn của máy bay (Looping);

Saldo /mor.ta.le [- mor'tado], der; - - u. ...ti ...li/

cú nhảy saỉto lộn ba vòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saldo /m-s, pl -den, -s u -di (kế toán)/

sai ngạch.

saldo

xem in sáldo.