Việt
sai ngạch
sô' còn lại
sô' dư
Đức
Restbetrag
Saldo
Saldo /[’zaldo], der; -s, ...den, -s u. ...di/
(Buchf , Bankw ) sai ngạch; sô' còn lại; sô' dư;
Restbetrag /m -(e)s, -träge (tài chính)/
sai ngạch; Rest