TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salznebel

sương mù mặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

salznebel

salt mist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saline mist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salt spray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salznebel

Salznebel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salznebel

brouillard salin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salznebel /INDUSTRY-METAL/

[DE] Salznebel

[EN] saline mist

[FR] brouillard salin

Salznebel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Salznebel

[EN] salt spray

[FR] brouillard salin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salznebel /m/KTV_LIỆU/

[EN] salt mist

[VI] sương mù mặn (kiểm tra ăn mòn)