Việt
sự phun bụi nước muối
sự phun mù muối
Anh
salt spray
water spray
Đức
Salzsprühnebel
Salznebel
Pháp
brouillard salin
salt spray /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Salznebel
[EN] salt spray
[FR] brouillard salin
salt spray /điện lạnh/
salt spray /cơ khí & công trình/
salt spray, water spray /hóa học & vật liệu/
Salzsprühnebel /m/S_PHỦ/
[VI] sự phun bụi nước muối, sự phun mù muối