TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salzstock

nếp diapia muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng đất có chứa muối mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

salzstock

salt diapir

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salt dome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salt plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salzstock

Salzstock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzdom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzhorst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzkuppel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salzstock

dôme de sel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dôme salin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzdom,Salzhorst,Salzkuppel,Salzstock /SCIENCE/

[DE] Salzdom; Salzhorst; Salzkuppel; Salzstock

[EN] salt dome; salt plug

[FR] dôme de sel; dôme salin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salzstock /der/

tầng đất có chứa muối mỏ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzstock /m/D_KHÍ/

[EN] salt diapir

[VI] nếp diapia muối (địa chất)