Việt
vòm muối
Anh
salt dome
salt plug
Đức
Salzdom
Salzhorst
Salzkuppel
Salzstock
Pháp
dôme de sel
dôme salin
salt dome,salt plug /SCIENCE/
[DE] Salzdom; Salzhorst; Salzkuppel; Salzstock
[EN] salt dome; salt plug
[FR] dôme de sel; dôme salin
vòm muối (địa chất)
Salzdom /m/D_KHÍ/
[EN] salt dome
[VI] vòm muối (địa chất)
[sɔ:lt doum]
o vòm muối
Danh từ chung dùng để chỉ khối muối và tầng đá bao quanh nằm trên và bị ảnh hưởng bới tác động của khối đó. Vòm muối xuyên qua một số lớp trầm tích nằm trên.