TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salzwerker

hậu tố ghép với động từ chỉ người hoặc vật có thể điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tô' ghép với động từ chỉ người hoặc vật làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép với danh từ chỉ người hoặc vặt có đức tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

salzwerker

Salzwerker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

ein fügsam, lenksam.

ví dụ

bedrohsam, nachdenksam.

ví dụ

tugendsam, vergniigsam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salzwerker /der công nhân xí nghiệp muối. Sam ■* Uncle Sam (chú Sam, người Mỹ), ■sam/

hậu tố ghép với động từ (hay gốc động từ) chỉ người hoặc vật có thể điều khiển; có thể thực hiện;

ví dụ : ein fügsam, lenksam.

Salzwerker /der công nhân xí nghiệp muối. Sam ■* Uncle Sam (chú Sam, người Mỹ), ■sam/

hậu tô' ghép với động từ (hay gốc động từ) chỉ người hoặc vật làm gì;

ví dụ : bedrohsam, nachdenksam.

Salzwerker /der công nhân xí nghiệp muối. Sam ■* Uncle Sam (chú Sam, người Mỹ), ■sam/

ghép với danh từ chỉ người hoặc vặt có đức tính; có tính chất nào đó;

ví dụ : tugendsam, vergniigsam.