TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể thực hiện

có thể thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thi hành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu tố ghép với động từ chỉ người hoặc vật có thể điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể thực hiện

 economically feasible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể thực hiện

ausführbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollstreckbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salzwerker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können folgende Aufgaben übernehmen:

Hệ thống có thể thực hiện các nhiệm vụ sau đây:

So können Unterschiedsmes­ sungen durchgeführt werden.

Nhờ đó có thể thực hiện những phép đo sự chênh lệch.

Hierdurch ist eine selektive Zugangsberechtigung möglich.

Qua đó việc truy nhập riêng rẽ có thể thực hiện được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wo immer möglich, werden dazu Schweißverbindungen bevorzugt.

Nơi nào có thể thực hiện, thì sử dụng mối hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wie kann es verwirklicht werden?

Có thể thực hiện như thế nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das bringts!

thật xuất sắc, rất cừ! 1

das Fenster lässt sich leicht öffnen

cửa sổ có thể mở được dễ dàng

das lässt sich nicht beweisen

điều đó không thể chứng minh

das lässt sich machen

việc ấy có thể làm được

hier lässt es sich leben

ở đây có thể sống được.

das Urteil ist noch nicht vollstreck bar

bản án chưa, thể thỉ hành.

ví dụ

ein fügsam, lenksam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausführbar /(Adj.)/

có thể thực hiện; có thể thi hành được;

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

(bes Jugendspr , salopp) có thể thực hiện; có khả năng làm được (zustande bringen, können, schaffen);

thật xuất sắc, rất cừ! 1 : das bringts!

lassen /[’lason] (st. V.; hat; in Verbindung mit einem Inf. mit Ersatzinf.: ließ, hat... lassen; ohne Inf.: ließ; hat gelassen)/

(dùng với động từ nguyên mẫu) có thể thực hiện; có thể làm; thích hợp;

cửa sổ có thể mở được dễ dàng : das Fenster lässt sich leicht öffnen điều đó không thể chứng minh : das lässt sich nicht beweisen việc ấy có thể làm được : das lässt sich machen ở đây có thể sống được. : hier lässt es sich leben

vollstreckbar /(Adj.) (Rechtsspr.)/

có thể thi hành; có thể chấp hành; có thể thực hiện;

bản án chưa, thể thỉ hành. : das Urteil ist noch nicht vollstreck bar

Salzwerker /der công nhân xí nghiệp muối. Sam ■* Uncle Sam (chú Sam, người Mỹ), ■sam/

hậu tố ghép với động từ (hay gốc động từ) chỉ người hoặc vật có thể điều khiển; có thể thực hiện;

ein fügsam, lenksam. : ví dụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 economically feasible /cơ khí & công trình/

có thể thực hiện

 economically feasible

có thể thực hiện